越南语基本词汇3600个 (92)

外语培训 2020-02-08 10:45www.facebook-novi.com外语学习
 2141 ngữ pháp 文法;语法
2142 ngụ tại 住在
2143 ngựa 马
2144 ngửi 嗅;闻
2145 ngửi thấy 闻到;嗅到
2146 ngừng 停止
2147 ngược lại 反之;相反的
2148 nguội 冷
2149 người 人
2150 người bán 出售者
2151 người bạn 朋友;友人
2152 người dân 人民
2153 người đẹp 美人
2154 người già 老人
2155 người giám hộ 监护人
2156 người giàu 有钱人
2157 người giàu có 有钱人
2158 người hướng dẫn 导游;导览人
2159 người khác 别人
2160 người lớn 成人;成年人;大人

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口