越南语基本词汇3600个 (96)

外语培训 2020-02-08 10:46www.facebook-novi.com外语学习
 2221 nhà trường 学校
2222 nhà văn 作家
2223 nhà vườn 园林
2224 nhà xưởng 工厂
2225 nhạc 音桨;乐
2226 nhạc cổ điển 古典音乐
2227 nhạc công 演奏者
2228 nhạc cụ 乐器
2229 nhắc đến 说到;说及;提及
2230 nhạc khí 乐器
2231 nhạc nhẹ 轻音乐
2232 nhạc sĩ 音乐家
2233 nhầm 错;误
2234 nhằm 为了要
2235 nhầm số 号码错误;拨错电话号码
2236 nhàn 闲
2237 nhẫn 戒指
2238 nhận 接受;收(信)
2239 nhẫn cưới 结婚戒指
2240 nhân dân 人民

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口