越南语建筑工业词汇

外语培训 2020-02-07 11:29www.facebook-novi.com外语学习

 

越南语建筑工业词汇

凹瓦ngói lõm

C型钢梁xà gồ C

I型钢thép chữ I

白灰水nước vôi trắng

白水泥xi măng trắng

百叶板thanh gỗ mảnh để làm mành

斑纹 đường vằn

板梁 đà dầm

板条gỗ ván

板条地板sàn vát lót

板岩 đá tự nhiên

壁板ván tường

避雷针kim thu lôi

扁型不锈钢  Inox dẹp

波浪板tông sóng vuông

波形瓦ngói lượn sóng

玻璃kính

玻璃铝窗cửa sổ khung nhôm kính

玻璃铝门cửa khung nhôm kính

玻璃砖gạch thủy tinh

补强筋sắt căng cường

不锈钢管 ống Inox

擦亮đánh bóng

彩瓦ngói màu

彩砖gạch màu

槽瓦ngói máng

窗帘rèm cửa sổ

窗帘圈vòng rèm cửa sổ

窗帘锁滑轮ròng rọc rèm cửa sổ

瓷缝 đường rãnh nổi

瓷砖gạch sớ

瓷砖地sàn gạch men

粗沙cát thô

打桩 đóng cọc nền

大理石 đá cẩm thạch

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口