越南语医药卫生词汇

外语培训 2020-02-07 11:29www.facebook-novi.com外语学习

 

越南语医药卫生词汇

保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe

公费医疗chữa bệnh công phí

公共卫生vệ sinh công cộng

个人卫生vệ sinh cá nhân

环境卫生vệ sinh môi trường

健康状况tình hình sức khỏe

体检kiểm tra sức khỏe

卫生vệ sinh

卫生常识thường thức vệ sinh

医科大学 đại học y khoa

医疗事故sự cố y tế

医术y thuật

医学y học

医学院viện y học

医药常识thường thức y dược

医药费y dược phí

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口