越南语台球词汇

外语培训 2020-02-07 11:30www.facebook-novi.com外语学习

 

彩球billiards màu

红球viên đỏ

击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ

计时器máy đếm giờ

记分板bảng ghi điểm

落袋rơi xuống lỗ

目标球viên billiards mục tiêu

平击 đâm ngang

球棒gậy chơi billiards

球棒架giá để gậy

球袋túi để viên billiards

台球房phòng chơi billiards

台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards

台球台bàn billiards

弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi

旋转球 viên billiards lăn tròn

主球viên billiards chính

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口