越南语禽类词汇

外语培训 2020-02-07 11:28www.facebook-novi.com外语学习

八哥con sao

白鹦vẹt mào

百灵chim sơn ca

斑鸠chim ngói

苍鹭con diệc mốc

苍鹰chim ngư

雏鸟chim non

翠鸟chim bói cá

大雁chim nhạn

雕chin đại bàng

杜鹃chim đọ quyên

蜂雀chim ruồi

凤凰phượng hoàng

鸽子chim bồ câu

海燕chim hải yến

鹤hạc

黑鸟chim hét

红雀chim sẻ ức đỏ

候鸟chim di cư

画眉chim họa mi

黄鹂chim hoàng ly

黄雀chim hoàng yến

火鸡gà tây

火烈鸟chim hồng hạc

极乐鸟chim sáo cờ

金丝雀chim hoàng yến

孔雀con công

麻雀chim se

猫头鹰cú mèo

山雀chim sẻ ngô

秃鹰kền kền khoang cổ

鸵鸟đà điểu

乌鸦quạ

喜鹊chim khách

燕雀chim yến tước

燕子chem én

野鸭vịt giời

夜莺chim dạ oanh

莺chim chích

鹦鹉con vẹt

鹰chim ưng

鸢diều hâu

鸳鸯uyên ương

云雀chim chiền chiện

啄木鸟chim gõ kiến 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口