• 越南语基本词汇3600个 (45)

    1171 giải kht 解渴 1172 giải nh 二奖 1173 giải php 方案;方法 1174 giải phng 解放 1175 giải quyết 解决 1176 giải thch 解释 1177 Giải thưởng 奖 1178 giải tr 休闲;消遗;娱乐 1179 giảm 减;减少 1180 gim định...

  • 越南语基本词汇3600个 (42)

    1111 e ngại 担心 1112 e rằng 恐怕 1113 ếch 青蛙 1114 em du 弟媳 1115 m dịu 和缓 ( 音乐 ) 1116 em gi 妹妹 1117 em họ 表弟表妹 1118 em rể 妹夫 1119 em trai 弟弟 1120 em vợ 小舅子 1121 p 榨 ( 果汁 ); 强迫 1122...

  • 越南语基本词汇3600个 (41)

    1071 dừa 椰子 1072 đua 赛 ; 比赛 ; 竞赛 1073 đa 玩笑 ; 逗乐 ; 戏谑 ; 嬉戏 1074 đũa 筷子 1075 đưa 送行 1076 dưa hấu 西瓜 1077 đưa ra 推出 ( 产品 ) 1078 đục 浑浊 ( 水 ) 1079 Đức 德国 1080 dng 用 ; 使用...

  • 越南语基本词汇3600个 (40)

    1071 dừa 椰子 1072 đua 赛 ; 比赛 ; 竞赛 1073 đa 玩笑 ; 逗乐 ; 戏谑 ; 嬉戏 1074 đũa 筷子 1075 đưa 送行 1076 dưa hấu 西瓜 1077 đưa ra 推出 ( 产品 ) 1078 đục 浑浊 ( 水 ) 1079 Đức 德国 1080 dng 用 ; 使用...

  • 越南语基本词汇3600个 (39)

    1051 động từ 动词 1052 động vật 动物 1053 đng y 东医(越南传统医术) 1054 đột nhập 突入 ; 侵入 ( 网络 ) 1055 đốt pho 放鞭炮 1056 d 雨伞 ; 尽管 1057 dữ 凶猛 1058 dự 参加 1059 đủ 足够 1060 dự...

  • 越南语基本词汇3600个 (37)

    1011 đổi mới 革新 ( 越南于 1986 年起推行的改革开放的名称 ); 换新 1012 đội mũ 戴帽子 1013 đối ph 对付 1014 đối phương 对方 1015 đời sống 生活 1016 đổi tiền 兑换钱钞 1017 đối tượng 对象...

  • 越南语基本词汇3600个 (36)

    991 doanh thu 营收 992 dọc 沿着 993 đọc 读 994 đọc bo 看报纸 995 độc đo 独到 996 độc đon 独断 ; 独裁 997 độc lập 独立 998 độc thn 独身 999 dời 改变 ; 转移 1000 đi 一对 ; 一双 Unit 11 1001 đổi 变动...

  • 越南语基本词汇3600个 (35)

    971 độ 度 ; 大约 972 đổ bộ 登陆 ( 如台风 , 军队 ) 973 đồ chơi 玩具 974 đồ cũ 旧货 ; 二手货 975 độ di 长度 976 đồ dng 用品 ; 用具 977 đồ dng c nhn 个人用品 ; 私人用品 978 đồ dng hng ngy 日用品...

  • 越南语基本词汇3600个 (33)

    931 điện ảnh 电影 932 diễn đn 论坛 933 diện mạo 面貎 934 điện my 机电 935 địn nước 水电 936 diễn ra 演出 937 điện thoại 电话 938 điện thoại cầm tay 手提电话 ; 手机 939 điện thoại di động...

  • 越南语基本词汇3600个 (32)

    911 đi vo trong 走进去 912 đi xuống dưới 走下来 913 dĩa 盘子 ; 碟 914 đĩa 盘子 ; 碟 915 địa bn 地盘 ; 地方 916 đĩa CDROM CD 机 917 địa chỉ 地址 918 địa đạo 地道 919 địa điểm 地点 920 địa ốc 房...

  • 越南语基本词汇3600个 (31)

    891 đều phải 都要 892 đi 去 ; 到 ; 吧 ( 放在语尾时表示强迫 , 命今 , 要求意味 ) 893 đi bộ 步行 ; 走路 894 đi chợ 去市场 ; 到市场去 895 đi chơi 去玩 896 di chứng 后遗症 897 di chuyển 移转 898 dị...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口