越南语基本词汇3600个 (32)

外语培训 2020-02-08 11:00www.facebook-novi.com外语学习
 911 đi vào trong 走进去

912 đi xuống dưới 走下来
913 dĩa 盘子;
914 đĩa 盘子;
915 địa bàn 地盘;地方
916 đĩa CDROM CD
917 địa chỉ 地址
918 địa đạo 地道
919 địa điểm 地点
920 địa ốc 房地
921 địa phương 地方
922 dịch ;
923 dịch bệnh 病疫
924 dịch cụ công 公务
925 dịch sang 译成;翻译成
926 dịch vụ 服务
927 điểm
928 điểm tâm 点心
929 điền
930 điện ;电力;电话(简称)

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口