• 越南语基本语法9

    副词() 1 、表程度: rất , lắm , qu , v cng , cực kỳ , cng 更加 , hơi 稍微 , vừa 适中 , vừa đủ 不多不少 , nữa 再 , thật 真 , r 清楚 2 、表范围 đều,chỉ , (cuộn chỉ ), chỉ c , ton 表时间:已...

  • 越南语基本语法6

    形容词 (tnh từ) 1 、表示人或事物的形状: to 大, nhỏ 小, cao 高 , trn 圆 , vung 方, di 长 , ngắn 短 , su 深 cạn 浅 nước cạn 水浅 mắc cạn 搁浅 2 、表示人或事物的性质: tốt 好, kh...

  • 越南语生活常用词汇1

    (语气词)啊 ạ 吃 ăn 健康sức khỏe 吃晚餐 ăn tối 朋友,同学,你bạn 碗bt 被,挨bị 正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn 上午,早上sng 玩chơi 连;所有cả 好;再见cho 流感cảm cm 老爷爷;老奶...

  • 越南语生活常用词汇2

    这个ci ny 条;支cy 笔bt 那么thế 也cũng 那;那个;那边 đ 个;件;台chiếc 衣服 o 房子;楼房nh 图书馆thư viện 彩门cổng cho 那;那边;那个kia 汽车-t 球bng 请;请求xin 摩托车xe my 介绍giới t...

  • 越南语生活常用词汇3

    想muốn 认识lm quen 刚刚vừa 转来;调来chuyển 有什么需要c g cần 尽管cứ 问hỏi 男人đn ng 在ở 我们chng mnh 好;好心tử tế 真的;太thật 谁叫;谁说ai bảo 自己;我;我们mnh 姐妹chị em 知道...

  • 越南语基本语法4

    四、动词的附类: 付动词 1 、能愿动词: cần , phải , cần phải, nn, muốn khng nn, dm , quyết , quyết phải được , c thể , khng thể 这些词只能与动词一起构成合成谓语。 Ti quyết khng phụ lng mon...

  • 越南语生活常用词汇4

    中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đẽ 街道đường x 宽;宽敞rộng 又;并且v 干净sạch 投入;投放bỏ 钱;货币...

  • 越南语基本语法2

    2 副名词:放在名词前,表示,物或行为的单位,相当于汉语的量。 副名词的使用十分复杂, 除那些表示度量衡单位和由普通名词转变为副名词外,常常要看名词的实物状态和类属来决定。...

  • 单位词语法

    指人:người vị đồng ch tn đứa thằng con 指动物:con 指植物:quả(tri) 个 cy 棵 bong 朵 đa 朵 指具体东西: ci:是一个适应性最强的单位词,没有特定单位词的物件都可以用它作单位词。 chiế...

  • 越南语基本语法1

    一、名词: 1 、人: cng nhn, nng đn, chiến sĩ, học sinh , cn bộ 2 事物、 bn ghế, giấy bt, sch bo, gia đnh, tư tưởng,cng ơn, l luận, văn ha 3 表示地点和时间: Bắ kKinh,Qủang Chu,huyện Hợp Phố, ngy, thn...

  • 越南语输入法教程讲解

    1) 基本设置: 选择unicode 编码 选择输入法转换热键ALT+Z 2) 之后单击Taskbar 按钮,屏幕右下角多了一个越南语输入法! 3) 输入技巧: 以上我们已经定义了 越南语输入法的转换热键ALT+Z ,按ALT+Z...

  • 越南语人称代词语法 7

    Người:第二、三人称单数代词,但常用作第三人称,指称自己最尊敬的人,书写时,头一个字母要大写。 HồChủtịchthườngmặcbộquầnoka-ki,đigiầyvảiđen..TcNgườiđhoarm... 胡主席经常穿一套卡...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口