越南语基本词汇3600个 (31)

外语培训 2020-02-08 11:00www.facebook-novi.com外语学习
 891 đều phải 都要

892 đi ;;(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)
893 đi bộ
步行;走路
894 đi chợ 去市场;到市场去
895 đi chơi 去玩
896 di chứng 后遗症
897 di chuyển 移转
898 dị dạng 异样
899 di động 移动
900 đi học 上学

Unit 10
901 đi lên trên
走上去
902 đi ngủ 上床
903 dĩ nhiên 当然
904 đi ra 走出去;出外
905 đi ra ngoài 走出来
906 di sản 遗产
907 đi thuyền 坐船
908 di tích 遗迹
909 dị ứng 过敏
910 đi vắng 外出;不在家

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口