越南语基本词汇3600个 (36)

外语培训 2020-02-08 11:00www.facebook-novi.com外语学习
 991 doanh thu 营收

992 dọc 沿着
993 đọc
994 đọc báo 看报纸
995 độc đáo 独到
996 độc đoán 独断;独裁
997 độc lập 独立
998 độc thân 独身
999 dời 改变;转移
1000 đôi 一对;一双

Unit 11
1001 đổi
变动;兑换;变换;更换
1002 đội (帽子);队伍,
1003 đợi 等待;
1004 đôi bên 双方
1005 đội bóng đá 足球队
1006 đội cứu hộ 救护队
1007 đối diện 对面
1008 đối diện 对方
1009 đổi hàng lại 重新换货
1010 đôi khi 偶尔;有时候

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口