越南语基本词汇3600个 (30)
外语培训 2020-02-08 11:00www.facebook-novi.com外语学习
871 đề thi 试题
872 dễ thương 可爱
873 để xe 停放车子
874 đề xuất 提出
875 đêm 夜;夜间;夜晚
876 đêm Nô-en 圣誔夜
877 đem theo 带;携带
878 đen 黑
879 đèn 灯
880 đến 到;来到
881 đền 殿;殿阁;庙殿
882 đèn đường 路灯
883 đèn nê-ông 霓虹灯
884 đèn xanh đỏ 红绿灯
885 dép 拖鞋
886 đẹp 漂亮
887 đẹp trai 英俊
888 dệt may 纺织
889 đều 都
890 đều là 都是
上一篇:越南语基本词汇3600个 (31)
下一篇:越南语基本词汇3600个 (29)