越南语基本词汇3600个 (43)

外语培训 2020-02-08 11:02www.facebook-novi.com外语学习
 1131 gầm bàn 桌底
1132 gan
1133 gần ;将近
1134 gắn bó với ....紧密相连
1135 gần đây
1136 ganh đua 角逐;
1137 gánh vác 担得起
1138 gạo
1139 gặp 遇见;遇到;碰到;遭遇
1140 gặp mặt 见面
1141 gặt 收割
1142 gầy
1143 gây bệnh 患病
1144 gây ra 造成
1145 ghế 椅子
1146 ghép 结合
1147 ghét ;憎恨;厌恶
1148 ghi 纪录;
1149 ghi danh 记名
1150 gì 什么

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口