• 越南语人称代词语法 6

    越语中đồngch(原意是同志)也可以作为第二人称不分性别单数代词用,指称革命同志。đồngch的多数是ccđồngch。第三人称单数是đồngchấy,多数是ccđồngchấy。 越语中还有几个较特殊的人称...

  • 越南语基本词汇3600个 (17)

    531 chọn 选 ; 择 532 chồng 老公 ; 丈夫 533 chng mặt 头昏眼花 534 chống nắng 防晒 535 ch́ng tṛm 防偷 536 chót 最后的 ( 期限 ) 537 ch 叔 538 chứ 吗 ?( 肴对方回答如己意的问法 ) 539 chữ 字 540 chu đo 周...

  • 越南语基本词汇3600个 (16)

    Unit 6 501 chnh thức 正式 502 chnh trị 政治 503 chnh xc 正确 504 chịu 受 505 cho 给 ; 给予 506 ch 狗 507 chỗ 位子 508 chớ 勿 ; 不要 509 chờ 等候 510 chở 搭载 ; 载运 511 chợ 市场 512 cho biết 告诉 ; 告知 5...

  • 越南语基本词汇3600个 (15)

    471 chỉ 钱 ( 黄金单位 ) 472 chị 姐 ; 妳 473 chị ́y 她 474 chỉ cần 只要 475 chỉ c 只有 476 chỉ đạo 指导 ; 指示 477 chi nhnh 支行 478 chi ph 费用 479 chi tiết 细节 ; 枝节 480 chỉ tiu 指标 481 chỉ..........

  • 越南语基本词汇3600个 (14)

    441 chất bo 脂肪 442 chặt chẽ 紧密 443 chất da cam 多氯联苯 444 chất đạm 蛋白质 445 chất độc 毒质 ; 有毒物质 446 chất khong 矿物质 447 chất liệu 材料 ; 材质 448 chất lượng 质量 ; 品质 449 chấ...

  • 越南语基本词汇3600个 (13)

    411 Chăm 占族 ; 占婆 ( 古代越南中部大国 , 由信奉印度教的占族建立 ) 412 chạm 雕刻 413 chậm 慢 414 chăm chỉ 勤勉 ; 努力 ; 勤劳 ; 认真 415 chấm dứt 结束 416 chăm học 用功 417 chăm sc 照料 ; 照顾...

  • 越南语基本词汇3600个 (12)

    value=381 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=on style=text-indent: 2em; 381 c ấp nước 供水 ; 给水 value=382 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=on382 c ấp php 发给许可 383 cp quang tốc 光缆 valu...

  • 越南语基本词汇3600个 (11)

    value=351 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=on style=text-indent: 2em; 351 C ần Thơ 芹苴市 352 Ca-na đa 加拿大 353 cng 更 ; 更加 value=354 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=on354 c ảng 港 355 că...

  • 越南语基本词汇3600个 (10)

    321 ci đ 那个 322 ci kia 那个 323 ci ny 这个 value=324 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=on324 c ải thiện 改善 325 cam 橙子 value=326 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=on326 c ấm 禁止 value=3...

  • 越南语基本词汇3600个 (9)

    291 bt bi 原子笔 292 bt ch 铅笔 293 bưu cục 邮局 294 bưu điện 邮电 295 bưu kiện 包裹 296 bưu phẩm 邮品 297 bưu thiếp 明信片 298 ca 例 ; 病例 299 c 鱼 value=300 hasspace=True negative=False numbertype=1 tcsc=0 w:st=...

  • 越南语基本词汇3600个 (8)

    261 bng chuyền 排球 262 bng đ 足球 263 bng rổ 蓝球 264 bng tai 耳环 265 bột 粉 266 bốt điện thoại cng cộng 公共电话站 267 bột ngọt 味精 268 bữa sng 早餐 269 bữa tối 晚餐 270 bữa trưa 午餐 271 bức 幅...

  • 越南语基本词汇3600个 (7)

    231 bnh luận 评论 232 bnh phục 康复 ; 平复 233 bnh qun 平均 234 bnh thường 过的去 ; 还好 ; 平常 ; 普通 235 bịt răng 牙套 236 bt tết 牛排 237 b 束 ( 花 ) 238 bố 爸 239 bỏ 取消 ; 丢 ; 掷 240 bộ 一套 ( 衣服...

  • 越南语基本词汇3600个 (6)

    Unit 3 201 bị cấm 被禁 202 bị chồng bỏ 被丈夫离异 203 b danh 代名 ; 化名 204 b đao 冬瓜 205 bị lạc đường 迷路 206 bị lười 慵懒 207 bị muộn 迟到 208 bị nhầm số 电话拨错号码 209 bị sốt 发烧...

  • 越南语基本词汇3600个 (5)

    151 bắt đầu 开始 ; 起头 152 bất đồng 不同 153 bất động sản 不动产 154 bất ha 不和 155 bất hợp l 不合理 156 bất kể 不计 157 bất kỳ 不计 ; 不拘 158 bất kỳ sự 意外事件 159 bất luận 不论...

  • 越南语基本词汇3600个 (4)

    125 bo co 报告 126 bao cao su 保险套 127 bo ch 报章杂志 128 bảo đảm 保证 ; 担保 ; 保障 129 bao giờ 何时 130 bao gồm 包括 131 bảo hnh 保固 132 bảo hiểm 保险 133 bảo hiểm nhn thọ 人寿保险 134 bao lu 多久...

  • 越南语基本词汇3600个 (3)

    1 % phần trăm 2 nth=1 day=2 islunardate=False isrocdate=False w:st=on1 月 2 日 một phần hai 3 nth=2 day=3 islunardate=False isrocdate=False w:st=on2 月 3 日 hai phần ba 4 nth=4 day=5 islunardate=False isrocdate=False w:st=on4 月 5 日 bố...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口