越南语基本词汇3600个 (33)

外语培训 2020-02-08 11:00www.facebook-novi.com外语学习
 931 điện ảnh 电影

932 diễn đàn 论坛
933 diện mạo 面貎
934 điện máy 机电
935 điện nước 水电
936 diễn ra 演出
937 điện thoại 电话
938 điện thoại cầm tay 手提电话;手机
939 điện thoại di động 手机
940 điện thoại Internet 网络电话
941 diện tích 面积
942 diễn tiến 演进;演变
943 điện tín 电报
944 điện tử 电子
945 diễn viên 演员
946 diệt ;扑灭;消灭
947 điều
948 điệu 调子;旅律
949 điều chỉnh 调整
950 điều hòa 空调;冷气

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口