越南语基本词汇3600个 (41)

外语培训 2020-02-08 11:02www.facebook-novi.com外语学习
 1071 dừa 椰子

1072 đua ;比赛;竞赛
1073 đùa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏
1074 đũa 筷子
1075 đưa 送行
1076 dưa hấu 西瓜
1077 đưa ra 推出(产品)
1078 đục
浑浊()
1079 Đức
德国
1080 dùng ;使用
1081 đúng 正确
1082 đứng
1083 đừng ;不要
1084 dừng bút 停笔
1085 đứng đắn 正派
1086 đúng giờ 准时
1087 dừng lại 停下来
1088 dung lượng 用量;使用量
1089 đứng tên 出面
1090 được ;可以;好的;得以

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口