越南语基本词汇3600个 (16)

外语培训 2020-02-08 11:07www.facebook-novi.com外语学习
 Unit 6

501 chính thức 正式
502 chính trị 政治
503 chính xác 正确
504 chịu
505 cho ;给予
506 chó
507 chỗ 位子
508 chớ ;不要
509 chờ 等候
510 chở 搭载;载运
511 chợ 市场
512 cho biết 告诉;告知
513 chổ để xe 停车位
514 chợ đêm 夜市
515 cho hỏi 请问
516 chờ một lát 等一下
517 chỗ ngồi 座位
518 cho nhau 彼此
519 chỗ ở 住所
520 cho phép 允许;许可
521 cho rằng 告知
522 cho thuê 招租
523 chỗ trống 空格
524 cho vay 贷款
525 chọc trời skyscraper
526 chơi

527 chơi đùa 游戏(和小孩子)
528 chơi game 现计算机游戏
529 chơi thể thao 做运动
530 chớm hè 初夏

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口