越南语基本词汇3600个 (14)

外语培训 2020-02-08 11:07www.facebook-novi.com外语学习
 441 chất béo 脂肪

442 chặt chẽ 紧密
443 chất da cam 多氯联苯
444 chất đạm 蛋白质
445 chất độc 毒质;有毒物质
446 chất khoáng 矿物质
447 chất liệu 材料;材质
448 chất lượng 质量;品质
449 chất sắt 铁质
450 cháu 孩子;
451 Châu Á 亚洲
452 châu Âu 欧洲
453 châu Đại Dương 大洋洲
454 cháu gái 女儿
455 châu Mỹ 美洲
456 châu Phi 非洲
457 cháy
458 chấy 虱子
459 chạy
460 chạy chậm 慢跑
461 chảy máu 流血
462 cháy nổ 失火
463 chè
464 chế biến 加工
465 chế độ 制度
466 chế tạo 制造
467 chén
468 chênh lệch 差别
469 chèo 嘲剧(越南北部传统戏曲)
470 chết

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口