291 bút bi 原子笔
292 bút chì 铅笔
293 bưu cục 邮局
294 bưu điện 邮电
295 bưu kiện 包裹
296 bưu phẩm 邮品
297 bưu thiếp 明信片
298 ca 例;病例
299 cá 鱼
value="300" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">300 cả 全;所有的;完全
Unit 4
301 cà chua 西红柿
value="302" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">302 cả hai 两者
303 cá mực 鱿鱼;墨鱼
value="304" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">304 cả ngày 整天
305 ca nhạc 歌乐;歌舞
306 cá nhân 个人
value="307" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">307 cả nước 全国
308 cà phê 咖啡
309 cà phê đen 黑咖啡
310 cà rốt 红萝卜
311 ca sĩ 歌星
value="312" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">312 cả thế giới 全世界
313 cá voi 鲸鱼
value="314" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">314 cả.... lẫn..... 两者....和.....
315 các 各
316 các vị 各位
317 cách 方法;距;距离;方式
318 cách đây 距今
319 cái 个
320 cài đặt 设置(网页)