越南语基本词汇3600个 (17)

外语培训 2020-02-08 11:07www.facebook-novi.com外语学习
 531 chọn ;

532 chồng 老公;丈夫
533 chóng mặt 头昏眼花
534 chống nắng 防晒
535 chống trộm 防偷
536 chót 最后的(期限)
537 chú
538 chứ ?(肴对方回答如己意的问法)
539 chữ
540 chu đáo 周到
541 chủ đề 主题
542 chữ Hán 汉字
543 chữ ký 字记(指提款时提示的签章)
544 chữ ký mẫu 签名式样(银行开户时)
545 chủ nghĩa 主义
546 chủ nhân 主人
547 chủ nhật 星期天;主日
548 chú thích 注释
549 chủ tịch 主度
550 chủ trương 主张
551 chữ Việt 越南字
552 chú ý 注意
553 chủ yếu 主要
554 chua 酸的
555 chùa ;佛塔
556 chưa ;尚未;还不;不曾;;?
557 chữa bệnh 治病
558 chưa biết 未知;不知道
559 chưa có 还没有
560 chưa đầy 不足

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口