越南语基本词汇3600个 (6)

外语培训 2020-02-08 11:05www.facebook-novi.com外语学习
 Unit 3

201 bị cấm 被禁
202 bị chồng bỏ 被丈夫离异
203 bí danh 代名;化名
204 bí đao 冬瓜
205 bị lạc đường 迷路
206 bị lười 慵懒
207 bị muộn 迟到
208 bị nhầm số 电话拨错号码
209 bị sốt 发烧
210 bí thư 书记
211 bị thương 受慯
212 bia 啤酒;
213 bìa 封面
214 bia đá 石碑
215 biển ;(如车牌)
216 biến động
变动
217 biên giới 边界
218 biên lai 收据
219 biển nội địa 内海
220 biện pháp 办法
221 biên soạn 编篡
222 biết 知道
223 biệt thự 别墅
224 biểu đạt 表达
225 biểu thị 表示
226 biểu tình 示威
227 biểu tượng 表象
228 bính
229 bình
230 bình dân 平民;大众

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口