越南语基本词汇3600个 (15)

外语培训 2020-02-08 11:07www.facebook-novi.com外语学习
 471 chỉ (黄金单位)

472 chị ;
473 chị ấy
474 chỉ cần 只要
475 chỉ có 只有
476 chỉ đạo 指导;指示
477 chi nhánh 支行
478 chi phí 费用
479 chi tiết 细节;枝节
480 chỉ tiêu 指标
481 chỉ.............. thôi ;...罢了
482 chìa khóa 錀匙
483 chia sẻ 分割;分担;分享
484 chia tay 分手
485 chiếc ();();(衣服,裤子);(计算机,电视机);(,邮票);(戒指,手镯,手机)
486 chiếm
487 chiếm lĩnh 占领
488 chiến tranh 竞争
489 chiết khấu 折扣
490 chiều ;方向;迁就
491 chiều bạn gái 迁就女友
492 chiều cao 身高;高度
493 chiều dài 长度
494 chim
495 chín ;全熟
496 chính đáng 正当
497 chính mình 自身;自己
498 chính phủ 政府
499 chính quyền 政权;地方政府(chính quyền địa phương)
500 chính sách 政策

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口