• 越南语人称代词语法 4

    越语还有一种称谓方法,就是用家族称谓名词作为人称代词,这种方法应用范围很广,而且很复杂。其中最常用的有anh,chị,ng,b,cụ等。 Anh,chị:anh在家族称谓中是哥哥,作为人称代词用时是男...

  • 越南语人称代词语法 5

    越语中家族称谓名词都可以起人称代词的作用。除了上面提到的,还有bc(伯父母),ch(叔),c(姑),cậu(舅),mợ(舅母),thm(婶),d(姨),em(弟,妹),chu(侄子,侄女),con(儿子,女儿...

  • 越南语“cách”的用法

    Cch dng từ cch cch 的用法 Muốn biểu thị khoảng cch thời gian từ thời điểm ny đến thời điểm khc, khoảng khng gian từ địa điểm ny đến địa điểm khc c thể dng cch hoặc cch đy. 想表示从这个时间到...

  • 越南语được, bị的用法

    Cc từ được, bị: được, bị 这两个词 : a) Được l Đ, dng khi chủ thể tiếp nhận một ci g tốt đẹp. a) Được 是动词,表示主体乐意接受。 Bị tri lại dng khi chủ thể gặp phải một ci g khng tố...

  • 越南语Cũng, đều的用法

    Cũng, đều: l cc ph từ lun lun đặt trước động từ, tnh từ để biểu thị sự đồng nhất về hnh động, tnh chất của cc chủ thể. Cũng, đều. :常放在动词、形容词前的副词,表示各主体间行动与...

  • 越南语 Có thể, muốn, cần, phải 语法

    C thể, muốn, cần, phải: 可以,想,需要,要 L cc động từ tnh thi, thường đặt trước động từ chnh hoặc danh từ để chỉ tnh thi của hnh động. C thể chỉ khả nǎng, muốn chỉ một nhu cầu, cần,...

  • 越南语时间状语语法

    Trạng ngữ chỉ thời gian 时间状语 Thường do cc từ, ngữ chỉ thời gian: hm qua, hm nay, ngy mai, chiều mai, sng nay, nǎm ngoi, nǎm sau, thng trước..., by giờ, lt nữa... đảm nhận 通常由指时间的词构成:昨天...

  • 越南语时间副词用法

    Ph từ chỉ thời gian đ, đang, sẽ: lun đi km trước động từ. 3 、时间副词已经、正在、将要:常放在动词前。 a. Đ: qu khứ đơn giản. a. 已经:简单的过去时 đ học 已经学 đ xem phim 已经看电影...

  • 越南语动词语法

    Cu c vị ngữ l Đ. 动词做谓语的句子。 Cu c vị ngữ l Đ thường dng để biểu thị hnh động, hoạt động của chủ thể. 动词做谓语的句子常用来表示主体的行动或活动。 V dụ: 例如: - Harry học...

  • 越南语形容词用法

    1. Cu c vị ngữ l tnh từ. 1 、形容词在谓语的句子。 Cu c vị ngữ l T thường m tả tnh chất, trạng thi, mu sắc của chủ thể. Trong tiếng Việt T trực tiếp lm Vị ngữ khng cần c hệ từ l. 形容词作谓语...

  • 越南语“là”的用法

    l 与名词在句中共同作为谓语 V dụ: - Ti l Helen 例如:我是海伦 - Đy l ci nn 这是顶斗笠 Cu hỏi kiểu ny l: L ai? 疑问句式:是谁? L ci g? 是什么? hoặc: C phải l... khng? 或者:是 吗? Khi trả lời...

  • 越南语量词的用法

    1. Loại từ ci, con: loại từ của danh từ ci, con 是名词的量词。 a. Ci: loại từ chỉ vật thể Ci :指物体的量词 Ci quạt, ci nn, ci my ghi m, ci bt bi, ci nh.... 扇子、斗笠、录音机、圆珠笔、房子等等...

  • 越南语副词hàng的用法

    1、置于表时间的名词前,意为每一,也可写作hằng。 -Hng ngy,ti dậy lc 6 giờ sng. 我每天早上6点起床。 -Chủ nhật hng tuần,mẹ đều đi nh thờ. 每天星期天,妈妈都去教堂。 -Hng năm,cc hội chợ q...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口