越南语关税词汇 5

外语培训 2020-02-06 10:38www.facebook-novi.com外语学习
       文物 di vật văn hóa

消费税 thuế tiêu dùng

烟税 thuế thuốc lá

养路费 lệ phí bảo dưỡng đường

一般减税 giảm thuế nói chung

遗产税 thuế di sản

印花税 thuế con niêm

印花税票 tem thuế con niêm,tem lệ phí

应上税物品 hàng hóa chịu thuế(cần đánh thuế)

盈利税 thuế doạnh lợi

营业税 thuế doanh nghiệp

娱乐税 thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí

征收烟税 thu thuế thuốc lá

州税 thuế bang

周转税 thuế chu chuyển(quay vòng)

珠宝 châu báu

字画 tranh chữ

自用物品 vật dụng sử dụng cá nhân

钻石 kim cương

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口