越南语房地产词汇 7

外语培训 2020-02-06 10:42www.facebook-novi.com外语学习
       一室一厅 hai phòng(một phòng ngủ,một phòng khách)

一套房间 một căn hộ

已典押房屋 đã thế chấp ngôi nhà

预付租金 tiền thuê nhà trả trước

元/平方米 mỗi mét vuông giá…đồng

月供 tiền trả nợ ngân hàng mỗi tháng

质押 cầm cố

质押书 đơn xin thế chấp

住宅区 khu dân cư

转让 chuyển nhượng

租户 người thuê

租借 thuê

租借期 thời hạn thuê

租金包水电 tiền thuê gồm cả điện nước

租金收据 chứng từ tiền thuê

租约 hợp động thuê

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口