越南语商业贸易词汇 4
外语培训 2020-02-06 10:44www.facebook-novi.com外语学习
畅销货 hàng bán chạy
承兑、接受 chấp nhận hối phiếu
承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán
迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau
出超 xuất siêu
出发港 cảng xuất phát
出口额 mức xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu
上一篇:越南语商业贸易词汇 5
下一篇:越南语商业贸易词汇 3