越南语商业贸易词汇 2
外语培训 2020-02-06 10:43www.facebook-novi.com外语学习
备用信用证 thư tín dụng dự phòng
背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng
背书、批单 ký hậu hối phiếu
本国制造 trong nước sản xuất
本票、期票 lệnh phiếu
边境交货 giao hang biên giới
边境贸易 mậu dịch biên giới
补偿贸易 mậu dịch bù trừ
不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán
上一篇:越南语商业贸易词汇 3
下一篇:越南语商业贸易词汇 1