越南语经贸专业词汇2

外语培训 2020-02-06 10:44www.facebook-novi.com外语学习

燃油附加税    phụ phí xăng dầu   
驰名品牌       thương hiệu nổi tiếng    
亚洲商业股份银行       Ngan hàng thương mại cổ phận á chau 
财政部、卫生部    Bộ tài chính,Bộ Y tế     
白宫       Nhà trắng      
就……等问题交换了意见    Trao đổi y kiến về những vấn đề……  
不完全的统计数据       Con số thống kê chưa đầy đủ
到……为止    Tính đến…… 
受……影响    chịu ảnh hưởng     
睦邻友好       Láng giềng hữu nghị     
对……起着积极作用    Có tác dụng tích cực đối với 
有助于    có lợi cho……      
季度       Quy
行政地界       Địa giới hành chính      
迈进……历史篇章       bước sang trang sử……
贷款协定       hiệp định vay vốn  
扶贫计划       Chương trình xóa đói giảm nghèo
优惠贷款       khoản vay ưu đãi   
利息       Lãi xuất  
度过困境       vượt qua hoàn cảnh khó khăn      
新学年的开学典礼       Lễ khai giảng năm học mới  
即将来临       Sắp tới   
基础设施       Cơ sở vật chất      
筹备工作       Công tác chuẩn bị  
创历史最高纪录    Đạt kỷ lục cao nhất trong lịch sử  
贸易总额       Tổng kim ngạch thương mại 
据……报道    Theo báo cáo…… 
橡胶      Cao su    
人造纤维       Sợi nhan tạo  
彩色电视显像管    Bóng hình ti vi màu      
宝石首饰       Trang sức đá quy   
化学工业原料       Nguyên liệu công nghệ hóa học   
水泥       Xi măng 
黄豆       Đậu tương     
前往……投资       Đến……đầu tư     
协议总投资额       Tổng vốn đầu tư theo thỏa thuận  
以往       Trước kia      
只限于    Chỉ giới hạn ở
建筑材料       Vật liệu xay dựng  
水力发电业    Ngành thủy điện    
石化       Dầu khí  
电信业    Ngành viễn thông  
航空和航天    Hàng không va vũ trụ   
逐渐       Dần dần 
不断增长       Khoông ngừng tăng      
码头       Bến cảng
与此同时       Cùng với đó   
分行       chi nhanh ngan hàng

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口