越南语房地产词汇 5
外语培训 2020-02-06 10:38www.facebook-novi.com外语学习
分期付款买房 mua nhà trả góp
公共住宅区 khu nhà tập thể
公寓 chung cư
公寓旅馆 nhà nghỉ chung cư
过户 sang tên
过户登记 đăng ký sang tên
过户费 chi phí sang tên
还款期限 thời hạn trả nợ
黄金地段 khoảng đất hoàng kim
交通便利 giao thông tiện lợi
郊区 ngoại ô
居住面积 diện tích ở
居住期限 thời hạn cư trú
上一篇:越南语房地产词汇 6
下一篇:越南语关税词汇 5