-
越南语百货商品词汇2
折伞 gấp 折剪ko gấp 扇子quạt 折扇quạt gấp 竹扇quạt tre 纸扇quạt giấy 象牙扇quạt ng ( voi ) 烟嘴bt ht thuốc ( l ) 象牙烟嘴bt ht thuốc bằng ng 烟斗ci tẩu ( thuốc l ) 烟袋ti thuốc l 竹烟斗ci tẩ...
-
越南语百货商品词汇3
竹枕ci gối bằng tre 枕套o gối 枕巾khăn trải gối 枕席chiếu trải gối , chng tre 针线包gi kim chỉ 针线篮giỏ đựng kim chỉ 针ci kim 缝( 包 )针ci kim khu 线 chỉ 缝纫丝线chỉ khu bằng tơ 缝纫棉线...
-
越南语百货商品词汇4
长柄拖把đồ lau sn nh cn di 鸡毛掸子chổi phất trần 防尘套đồ che chống bụi 木桶thng gỗ 冰箱tủ lạnh 电筒đn pin 电池pin 干电池pin kh 太阳能电池pin mặt trời 充电电池pin nạp điện 电池充电器...
-
越南语足球词汇2
外勾球mc bng ngoi 界外球bng ngoi bin 顺风球bng xui gi 逆风球bng ngược gi 死球bng chết 阻截chặn cản 卧地铲球xoạc bng 随跑随带球vừa chạy vừa chuyển bng 射门st vo gn 凌空踢球đ volley ( cu bng ) 假动作...
-
越南语足球词汇
足球场sn bng đ 球门cầu mn 球门网lưới cầu mn 球门拄cột cầu mn 端线vạch khung thnh 边线đường bin 中线trung tuyến 罚球区khu phạt bng 罚球点điểm phạt bng 罚任意球phạt trực tiếp 罚点球phạt 1...
-
越南语水果词汇4
枣to 枣核hột to 橄榄quả trm 黑橄榄(乌榄) quả trm đen ( Bằng Tường c bn ) 青梅cy thanh mai ( mơ xanh ) 海棠果quả hải đường 无花果quả sung 石榴cy lựu 杨梅(cy ,quả ) dương mai 杨桃khế 杏仁hạnh n...
-
越南语EXCEL常用词汇
Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bản 保存 Sao chp nhuyn dạng 正本格式 Tm kiếm 查询 Gạch chn 划线 In nghing 斜体 In đậm 粗体...
-
越南ATM常用词汇
...
-
越南包装词汇
竹、木盒Hộpgỗ,tre 竹、木箱Thnggỗ,tre 竹、木桶Bồngỗ,tre 其他竹木包装制品Ccsảnphẩmbaobbằnggỗ,trekhc 包装制品配附件Phụkiệnbaobđnggikhc 胶垫Ltnệm 金属盖Nắpkimloại 气泡垫Tấmltbọtkh 塑料盖...
-
越南时装词汇
秋季女装Thờitrangnữ/Đồđng 连衣裙Vyliền 女式T恤ophngnữ 女式针织衫olennữ 女式衬衫Sơminữ 女式卫衣、绒衫onỉnữ 女式外套okhocnữ 打底裤quầnthủngđytất 女式休闲裤quầnthủngđyCasualnữCas...
-
越南工业洗涤词汇
机械名称=tnmy 打标枪=mybntem 胶标=temnhựa 样洗机=mywashmẫu 洗水机 离心机(又叫脱水机)=mylitm(mythotnước) 烘干机=mysấy 喷砂机=myphunct 手擦机=mychtay 割线刀=daolachỉ 水洗部份=bộphậnwash 温度=nhiệ...
-
越南数码产品词汇
数码产品Sảnphẩmkỹthuậtsố U盘USB 数码摄像头Myảnhkỹthuậtsố 移动硬盘Ổcứngdiđộng 数码相机Myảnhsố 摄像机Myquayvideo 数码相框Khungảnhkỹthuậtsố 硬盘、网络播放器Đĩacứng,mynghenhạc 便携...
-
越南学习文具词汇
学习文具Vănphngphẩm 笔筒Hộpcắmbt 笔袋Tiđựngbt 书包Cặpsch 橡皮擦Tẩy 文具盒Hộpđựngdụngcụ 文具套装Bộđựngdụngcụ 卷笔刀、削笔器Gọtbtch 书立Dụngcụkẹpsch 墨水Mực 簿本册、证书Sổ...
-
越南民间工艺品词汇
灯笼Đnlồng 风筝Diều 工艺扇Quạtthủcngmỹnghệ 工艺伞thủcngmỹnghệ 中国结TếtdyTrungQuốc 脸谱Mặtnạ 木偶Marối 其他民间工艺品Sảnphẩmkhc 材质工艺品Mỹnghệtừnguynliệu 布艺Vải 金属Kimloạ...
-
越南语公安部词汇5
逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do trị an 通缉truy n 被通缉者kẻ bị truy n 通缉布告thng bo truy n 告密者người tố co 检...
-
越南语公安部词汇4
按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại đm 嫖客khch lng chơi (khch mua dm ) 吸毒ht (chch) ma tu 吸毒者kẻ nghiện ma tu 走私毒品bun lậ...