越南语公安部词汇4

外语培训 2020-02-06 11:14www.facebook-novi.com外语学习

 

按摩女郎gái mát - xa

歌妓gái hát (nhảy)phòng trà

拉皮条ma cô ( kẻ dắt gái bán lồn )

应召女郎gái gọi

卖淫团伙băng nhóm mại đâm

嫖客khách làng chơi (khách mua dâm )

吸毒hút (chích) ma tuý

吸毒者kẻ nghiện ma tuý

走私毒品buôn lậu ma tuý

诈骗钱财lừa gạt tiền của

毒品贩子kẻ buôn bán ma tuý

土匪thổ phỉ

强盗bọn cướp

强盗头子tướng cướp

歹徒kẻ xấu

私刻公章làm dấu giả

笔迹鉴定giám định nét chữa

警告cảnh cáo ,nhắc nhở

交通标志biển báo giao thông

红绿灯đèn xanh,đèn đỏ

交通管制chỉ huy( quản lý) giao thông

交通规则luật giao thông

单项交通giao thông một chiều

双向交通giao thông hai chiều

交通阻塞ùn tắc giao thông

交通事故tai nạn giao thông

车祸tai nạn xe cộ

违反交通规则pham jluật giao thông

治安管理条例điều lệ quản lý trị an

搜查住所khám nhà

口供khẩu cung

收容thụ nhận

遣返thả về

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口