越南语百货商品词汇3

外语培训 2020-02-06 11:17www.facebook-novi.com外语学习

 

竹枕cái gối bằng tre

枕套áo gối

枕巾khăn trải gối

枕席chiếu trải gối , chõng tre

针线包gói kim chỉ

针线篮giỏ đựng kim chỉ

针cái kim

缝( 包 )针cái kim khâu

线 chỉ

缝纫丝线chỉ khâu bằng tơ

缝纫棉线chỉ khâu bằng sợi

缝纫机máy khâu

剪刀kéo

缝纫剪刀kéo ( thợ ) may

指甲钳cái bấm móng tay

修甲小剪刀kéo nhỏ sửa móng tay

指甲锉giũa móng tay

斗笠nón rộng vành

痰盂 ống nhổ

窗帘杆cái sào treo rèm

窗帘卷cáo vòng cuốn rèm cửa sổ

刷子bàn chải

衣刷bàn chải quần áo

衣钩cái để móc áo

衣架cái giá mắc áo

塑料袋túi nhựa

陶器đồ gốm

瓷器đồ sứ

餐具dụng cụ ăn cơm ( dùng bữa )

不锈钢餐具bộ đồ ăn bằng inox

瓷餐具đồ đựng thức ăn bằng sứ

餐具篮cái làn đựng bộ đồ ăn

晾衣架giá phơi áo quần

晾衣绳dây phơi quần áo

衣夹cái kẹp quần áo

衣帽架giá treo mũ ,áo

卫生用具đồ dùng vệ sinh

扫帚cái chổi

竹扫帚chổi tre

长柄扫帚chổi cán dài

拖把đồ lau sàn nhà

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口