越南语百货商品词汇4

外语培训 2020-02-06 11:16www.facebook-novi.com外语学习

长柄拖把đồ lau sàn nhà cán dài

鸡毛掸子chổi phất trần

防尘套đồ che chống bụi

木桶thùng gỗ

冰箱tủ lạnh

电筒đèn pin

电池pin

干电池pin khô

太阳能电池pin mặt trời

充电电池pin nạp điện

电池充电器máy nạp điện cho pin

台灯đèn bàn

吊灯đèn treo

枝形吊灯đèn treo hình cành ( cây )

变色灯đèn đổi màu

壁灯đèn tường

床头灯đèn đặt ở đầu giường

升降灯đèn có thể nâng cao và hạ thấp

圆形灯泡(白炽灯)bóng đèn tròn

日光灯đèn huỳnh quang

蜡烛nến ,đèn cầy

烛台đài ( bệ ) cắm nến

帘子rèm , mành ( cửa sổ )

竹帘子mành trúc

窗帘rèm cửa sổ

卧室窗帘rèm phòng ngủ

丝绒窗帘rèm nhung

半截窗帘rèm che một nửa

地毯thảm trải nền

挂毯thảm treo tường

温度计nhiệt kế

婴儿车xe đẩy trẻ con

摇篮cái nôi ( cho trẻ con nằm )

尿布tã trẻ con

海绵垫子đệm mút

汤匙cái muôi ,cái thìa

碗bát

筷子đũa

竹筷đũa tre

象牙筷đũa ngà 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口