越南语公安部词汇5

外语培训 2020-02-06 11:14www.facebook-novi.com外语学习

 

逮捕 bắt giữ

当场逮捕bắt giữ tại chỗ

拘留tạm giữ

刑事拘留tạm giữu vì lý do hình sự

治安拘留tạm giữ vì lý do trị an

通缉truy nã

被通缉者kẻ bị truy nã

通缉布告thông báo truy nã

告密者người tố cáo

检举人người tố giác

坦白者người khai báo thành khẩn

罪犯tội phạm

逃亡者mang tội chạy trốn

坏份子phần tử xấu

反革命份子phần tử phản cách mạng

特务份子đặc vụ

间谍gián điệp

叛国者kẻ phản quốc

叛乱分子phần tử phản loạn

空中劫机者không tặc

失物招领处nơi trả của rơi

治安小组nhóm trị an

治保委员会ban an ninh

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口