越南语水果词汇4

外语培训 2020-02-06 11:16www.facebook-novi.com外语学习

枣táo

枣核hột táo

橄榄quả trám

黑橄榄(乌榄) quả trám đen ( Bằng Tường có bán )

青梅cây thanh mai ( mơ xanh )

海棠果quả hải đường

无花果quả sung

石榴cây lựu

杨梅(cây ,quả ) dương mai

杨桃khế

杏仁hạnh nhân

龙眼(桂圆) long nhãn ( quả nhãn )

桂圆肉cùi nhãn

木瓜quả đu đủ

肉质果quả có cùi

坚硬果壳vỏ của quả có vỏ cứng


核桃仁nhân hồ đào

热带水果hoa quả vùng nhiệt đới

亚热带水果hoa quả vùng á nhiệt đới

小种类的水果loại quả nhỏ

属于水果种类thuộc về loại hoa quả

应时采摘đúng thời vụ

应时上市的瓜果dưa quả đúng thời vụ

夏令水果hoa quả mùa hè

无核水果quả không hạt

容易腐烂的水果hoa quả dễ thối dập

熟透chín

未成熟chưa chín ( còn xanh )

早熟的chín sớm

晚熟的chín muộn

水果罐头hoa quả đóng hộp

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口