越南语百货商品词汇2

外语培训 2020-02-06 11:17www.facebook-novi.com外语学习

折伞ô gấp

折剪kéo gấp

扇子quạt

折扇quạt gấp

竹扇quạt tre

纸扇quạt giấy

象牙扇quạt ngà ( voi )

烟嘴bót hút thuốc ( lá )

象牙烟嘴bót hút thuốc bằng ngà

烟斗cái tẩu ( thuốc lá )

烟袋túi thuốc lá

竹烟斗cái tẩu bằng trúc

火柴diêm

打火机bật lửa

气体打火机bật lửa gas

汽灯đèn gas

花瓶lọ hoa

竹席chiếu trúc ( tre )

草席chiếu cói

折刀dao xếp

手帕khăn mù soa

装饰手帕khăn tay trang sức

手套găng tay

橡胶手套găng tay cao su

连指手套găng tay liền ngón

护指套bao tay bảo vệ ngón tay

袋子bao đựng

电视机套đồ phủ ti-vi

缝纫机套đồ phủ máy khâu

沙发套子cái che sa lông

雨具dụng cụ che mưa

防雨衣物quần áo che mưa

雨伞cái ô ,dù

雨衣quần áo mưa

雨帽mũ đi mưa

雨靴ủng đi mưa

雨鞋giày đi mưa

雨披áo mưa ( không có ống tay )

手杖gậy chống ,batoong

枕头cái gối

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口