越南语足球词汇2

外语培训 2020-02-06 11:16www.facebook-novi.com外语学习

外勾球móc bóng ngoài

界外球bóng ngoài biên

顺风球bóng xuôi gió

逆风球bóng ngược gió

死球bóng chết

阻截chặn cản

卧地铲球xoạc bóng

随跑随带球vừa chạy vừa chuyển bóng

射门sút vào gôn

凌空踢球đá volley ( câu bóng )

假动作động tác giả

踢腿đá vào cẳng chân

故意用腿绊倒对方cố ý chèn chân làm ngã đối phương

混战hỗn chiến

越位việt vị

撞人va chạm

合法撞人va chạm đúng luật

用肩膀撞人dùng vai hích

盯人đeo bám

躲闪né tránh

危险动作động tác nguy hiểm

粗鲁动作động tác thô bạo

警告nhắc nhở

职业队đội chuyên nghiệp

业余队đội nghiệp dư

足球队员cầu thủ

出场队员cầu thủ ra sân ( thi đấu )

替补队员cầu thủ dự bị

队友đồng đội

左翼cánh tả ( bên trái )

右翼cánh hữu (  bên phải )

左前锋tiền đạo trái

右前锋tiền đạo phải

中锋tièn đạo giữa ( trung phong )

左内锋tiền đạo giữa trái

右内锋tiền đạo giữa phải

左边锋tiền đạo bên trái

右边锋tiền đạo bên phải

前卫tiền vệ

左前卫tiền vệ trái

右前卫tiền vệ phải

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口