越南语移民词汇 1

外语培训 2020-02-07 11:35www.facebook-novi.com外语学习
      不动产价值 giá trị bất động sản

财务情况报告 báo cáo về tình hình tài chính

产业契据 chứng từ về sản nghiệp

出生地点 nơi sinh

出生日期 ngày sinh

出生证 giấy khai sinh

地契 địa ước(văn tự ruộng đất)

个人财产 tài sản cá nhân

工资 lương

工作经历证明 giấy chứng minh quá trình công tác

工作性质 tính chất công việc

公司证明 giấy chứng nhận công ty

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口