实用越南语词汇(71)

外语培训 2020-02-07 11:35www.facebook-novi.com外语学习
        拉我的衣角,我回头一看một bạn tay giật nhẹ vào vạt áo, ngoảnh đầu lại thấy một thiếu nữ chừng 15-16 tuổi→ngoảnh v.回转:ngoảnh đầu     vạt áo n.衣襟

Nháy v.闪烁 lia liạ adv.连续地:chiếc máy ảnh trong tay tôi nháy lia liạ 

lự rồi深思,考虑   vỡ lẽ 明白事理

我想一下马上,才明白过来并照了张照片:tôi hơi tư lự rồi cũng vỡ lẽ và nhanh chóng lắp hộ cô cuộn phim vào máy

从女孩的目光中,看到了信任qua ánh mắt c ủa cô gái tôi cảm nhận được sự tin cậy      

我突然醒悟过来tôi mới chớt tỉnh ngộ

rú lên大叫起来:họ lại một lần kinh ngạc rú lên   thất thanh失声    

reo lên欢呼起来:chả trách những người hâm mộ phải thất thanh reo lên vì tưởng rằng…

bế v.抱着chủ tịch bế một chúa bé

       �ó khiến cho họ có cảm giác như ở nhà vậy

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口