实用越南语词汇(70)

外语培训 2020-02-07 11:34www.facebook-novi.com外语学习
       体会一下河内的年轻人的夜生活cảm thu cuộc sinh hoạt buổi tối của các bạn trẻ  

聚满了身着时髦服饰的年轻男女chật ních các bạn trẻ ăn mặc rất “thời thượng”→chật ních v.挤满

现场直播truyền phát trực tiếp trên kênh truyền hình  

音乐响起,灯光摇曳,台上的劲歌舞动了令全场沸腾tiếng nhạc vang lên, ánh đèn lấp loáng,những khúc hát và điệu múa khiến cho cả hội trường sôi động hẳn lên  

歌迷们挥舞着双手:những người hâm mộ khua tay hoà nhịp đồng ca với các diễn viên

→khua tay v.挥手     

hoà nhịp đồng với…和…(乐调)

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口