越南语基本词汇3600个(147)

外语培训 2020-02-08 10:22www.facebook-novi.com外语学习

Unit 34

3301 trong đường 路上
3302 trông giống 像
3303 trong lòng 心中;心里
3304 trọng lượng 重量
3305 trong nhà 在家中;在家里
3306 trong nước 国内
3307 trong phòng 房内
3308 trong số 其中
3309 trông thấy 看到;看见
3310 trụ sở 驻所;所在地
3311 trụ trì 住持
3312 trực máy 电话接线生
3313 trực tiếp 直接
3314 trực tiếp 真接
3315 trục trặc 不顺;不顺利
3316 trực tuyến 在线(指计算机网络上)
3317 trứng 蛋
3318 trưng bày 展示;陈列
3319 trung bình 平均; 中等
3320 trung cấp 中级;中等

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口