越南语基本词汇3600个(145)

外语培训 2020-02-08 10:22www.facebook-novi.com外语学习

3261 trên 在.....之上
3262 trên lý thuyết 理论上
3263 trên trời 天空上
3264 trèo núi 登山
3265 trệt 楼下;地面层
3266 trị giá 价值;价格相当于
3267 tri thức 知识
3268 triển khai 展开
3269 triển lãm 展览
3270 triển vọng 展望
3271 triệt 澈;澈底
3272 triều 朝代
3273 triệu 百万
3274 triệu chứng 症状
3275 triều đại 朝代
3276 triệu phú 百万富翁;小富翁
3277 trình bày 表示;呈示
3278 trình diễn 展演
3279 trình diện 报到
3280 trình độ 程度

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口