越南语基本词汇3600个(157)

外语培训 2020-02-08 10:24www.facebook-novi.com外语学习


Unit 36

3501 viễn thông 通讯
3502 viết 写
3503 Việt kiều 越侨
3504 Việt Nam 越南
3505 Việt ngữ 越语
3506 viết tắt 简写
3507 villa 别墅
3508 vịnh 海湾;湾
3509 vinh dự 荣誉;荣幸
3510 vinh quang 光荣;有成(指事业)
3511 virus 病毒
3512 Visa 签证
3513 vịt 鸭
3514 vịt quay 烤鸭
3515 VN 越南(简写)
3516 vớ 袜子
3517 vỡ 破
3518 vở 练习簿
3519 vợ 妻子;太太
3520 vô cùng 无穷;很

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口