越南语基本词汇3600个(148)

外语培训 2020-02-08 10:23www.facebook-novi.com外语学习

3321 Trung Ðông 中东
3322 trứng gà 鸡蛋
3323 trúng giải 中奖
3324 trung niên 中年
3325 Trung Quốc 中国
3326 trung tâm 中心
3327 trung thực 忠实
3328 trúng thưởng 中奖
3329 trung ương 中央
3330 trước 前;以前;先前
3331 trước bạ 登记;注册
3332 trước đây 以前;以往
3333 trước hết 首要;第一要事
3334 trường 学校
3335 trường đại học 大学
3336 trường học 学校
3337 trường học 学校
3338 trường hợp 场合
3339 trường mẫu giáo 幼儿园
3340 truy cập 登入(网络)

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口