越南语基本词汇3600个(149)

外语培训 2020-02-08 10:23www.facebook-novi.com外语学习

3341 truy nhập 登入
3342 truy thu 追缴(税)
3343 truy tìm 追查(犯人)
3344 truyền 传;传送
3345 truyền đạt 传达
3346 truyền hình 电视
3347 truyền hình cáp 有线电视
3348 truyền khẩu 口传
3349 truyền thống 传统
3350 truyền thuyết 传说
3351 tù 徒刑
3352 tủ 树;柜
3353 từ 自;从;辞
3354 tự 自;自己
3355 tủ áo 衣柜
3356 tư cách 资格
3357 từ chối 拒絶
3358 tử cung 子宫
3359 từ điển 辞典
3湖南出国留学 tự do 自由

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口