越南语基本词汇3600个(146)

外语培训 2020-02-08 10:22www.facebook-novi.com外语学习

3281 trình độ học vấn 学历
3282 trò chơi 计算机游戏
3283 trò chơi trực tuyến 在线游戏
3284 trò chuyện 谈天;聊天
3285 trợ giúp 帮助
3286 trở lại 回来
3287 trở lên ....以上
3288 trở nên 变成;成为
3289 trở thành 变成;成为
3290 trở về 返回
3291 trôi 流逝(时光)
3292 trời 天;天气
3293 trộn 搅拌;拌和
3294 trốn thuế 逃漏税
3295 trọn vẹn 完整;至始至终
3296 trong ....之中;清澈
3297 trông 看
3298 trống 空
3299 trồng 种
3300 trọng điểm 重点

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口