越南语基本词汇3600个(153)
外语培训 2020-02-08 10:24www.facebook-novi.com外语学习
3421 u 瘤
3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤
3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤
3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内膜肌瘤
3425 u xơ tử cung 子宫纤瘤
3426 ưa chuộng 喜好;喜爱
3427 ưa... hơn 比较喜爱
3428 Úc 澳洲
3429 ủi 熨
3430 ứng dụng 应用
3431 ủng hộ 支持;拥护
3432 Ung thư 癌症
3433 uốn tóc 烫发
3434 uống 喝
3435 uống chè 饮茶
3436 uống thuốc 吃药
3437 ưu đãi 优待
3438 ưu tiên 优先
3439 ủy ban 委员会
3440 ủy quyền 授权
3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤
3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤
3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内膜肌瘤
3425 u xơ tử cung 子宫纤瘤
3426 ưa chuộng 喜好;喜爱
3427 ưa... hơn 比较喜爱
3428 Úc 澳洲
3429 ủi 熨
3430 ứng dụng 应用
3431 ủng hộ 支持;拥护
3432 Ung thư 癌症
3433 uốn tóc 烫发
3434 uống 喝
3435 uống chè 饮茶
3436 uống thuốc 吃药
3437 ưu đãi 优待
3438 ưu tiên 优先
3439 ủy ban 委员会
3440 ủy quyền 授权
上一篇:越南语基本词汇3600个(154)
下一篇:越南语基本词汇3600个(152)