越南语关税词汇 4

外语培训 2020-02-06 10:37www.facebook-novi.com外语学习
 税务机关 cơ quan thuế vụ

税务局 cục thuế

税务员 nhân viên thuế vụ

税则 quy định thuế

岁入分享 phân chia thu nhập năm

岁入税 thuế thu hoạch năm

所得税申报表 tờ khai thuế thu nhập

逃税人 người trốn thuế

特殊减税 giảm thuế đặc biệt

特种税 thuế đặc chủng

通行费 lệ phí thông hành(qua lại)

违禁物品 hàng cấm

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口