越南语电站词汇(2)

外语培训 2020-02-06 10:35www.facebook-novi.com外语学习
 制动器

phanh hã

m

微处理设备

thiết bi vi sử lý

绝缘

cách điện

电流互感器

máy biến dòng

电压互感器

máy biến áp điện áp

其它配件

电磁阀线圈

quận hút van điện từ

可控硅

điốp biến đổi

thuyristor

模块

 dun

module

稳压器

aptomats

Stabilizer

黄磷

pho phơ vàng

yellow phosphorus

磷矿

quạng abati

phosphorite

电位

điện thế

击穿电压

điện áp kích thủng

(puncture voltage)

雷电峰值电压

Điện áp sét cao điểm

液压旋流器

xiclon thủy lực

hydraulic cyclone

单梁吊车

cầu trục dầm đơn

single crane

絮凝剂

chất kết bông

可逆传送带

băng tải đảo chiều

conveyor reverse

抓斗吊车

cầu trục gầu ngoạm

bucket crane

装载机

máy xúc lật

wheel loader

圆锥破碎机

máy đập côn

cone crusher

高压轴破碎机

máy đập trục áp lực cao

液压式挖土机

máy xúc gầu quay

hydraulic excavator

炉蓖,炉床

ghi lò

电动葫芦吊

Palang điện

逆变电源

Nguồn điện nghịch biến

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口