越南语海关手续词汇 3
外语培训 2020-02-06 10:37www.facebook-novi.com外语学习
检验人 người kiểm nghiệm
健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe
结果 kết quả
免验证 giấy chứng nhận được miển xét nghiệm
签证延期 kéo dài thời gian vía
入境旅客物品申报表 tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
入境签证 visa nhập cảnh
入境手续 thủ tục nhập cảnh
外币申报表 tờ khai(báo) ngoại tệ
外交护照 hộ chiếu ngoại giao
行李申报表 tờ kha hành lý
再入境签证 visa tái nhập cảnh
证书有效期 thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
兹证明 xác nhận 上一篇:越南语关税词汇 1
下一篇:越南语海关手续词汇 2